
Cập nhật mới nhất 2025 – Khi làm việc với các thiết bị như máy nén khí, van công nghiệp, phụ kiện ống, bạn sẽ thường xuyên gặp các chuẩn ren quốc tế như UNF, NPT, BSP, G, và cả ren hệ mét. Việc hiểu rõ cách đo, đọc và quy đổi giữa các loại ren là rất cần thiết để đảm bảo tương thích linh kiện và độ kín khít của kết nối.
1. Các Loại Ren Phổ Biến
Chuẩn ren | Ứng dụng phổ biến | Ký hiệu ví dụ |
---|---|---|
BSP (G) | Kết nối ống, bầu lọc, két nhiệt | G1/4", G1/2", G3/4" |
NPT | Cảm biến, van áp suất | 1/2 – 14NPT |
UNF | Lọc dầu, kết nối chính xác cao | 3/8 – 24 UNF |
UNC | Bu lông, chi tiết vỏ máy | 1/2 – 13 UNC |
M (hệ mét) | Bu lông, vít tiêu chuẩn VN | M10, M12, M16 |
2. Bảng Quy Đổi Kích Thước Ren Hệ Inch – Hệ Mét
Ren inch | Size DN | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Dung sai |
---|---|---|---|---|
1/8" | DN06 | 9.6 | 8.8 | ±0.2 mm |
1/4" | DN08 | 13 | 11.5 | ±0.3 mm |
3/8" | DN10 | 17 | 15.3 | ±0.3 mm |
1/2" | DN15 | 21 | 19.5 | ±0.3 mm |
3/4" | DN20 | 27 | 24 | ±0.5 mm |
1" | DN25 | 34 | 30.5 | ±0.5 mm |
3. Cách Đo Ren Ngoài Và Ren Trong
✔ Cách đo ren ngoài (Male thread):
Dùng thước kẹp điện tử hoặc cơ khí.
Đo tại đỉnh ren (đường kính ngoài lớn nhất).
✔ Cách đo ren trong (Female thread):
Dùng mỏ đo trong.
Đo từ đỉnh ren này đến đỉnh ren đối diện bên trong lỗ.
📝 Lưu ý: Luôn kiểm tra đơn vị (mm/inch) khi đo để tránh sai lệch.
4. Cách Đọc Ký Hiệu Ren Quốc Tế
Ví dụ: 3/8 – 24 UNF 2B LH (21)
3/8: đường kính ngoài = 3/8 inch
24: số ren trên mỗi inch
UNF: ren bước mịn (fine thread)
2B: loại ren trong với độ chính xác trung bình
LH: ren trái (trái chiều)
(21): mã kiểm tra theo chuẩn ASME
5. Bảng Kích Thước Bước Ren Hệ Inch (UNF – UNC)
Kích thước | Bước ren (TPI) | Đường kính (mm) | Drill size (inch) |
---|---|---|---|
1/4 – 28 UNF | 28 | 6.35 | 5.5 |
1/2 – 20 UNF | 20 | 12.7 | 11.5 |
1 – 8 UNC | 8 | 25.4 | 22.85 |
1 – 12 UNF | 12 | 25.4 | 23.25 |
… và nhiều loại khác (xem đầy đủ ở bảng tra chi tiết).
6. Bảng Tra Kích Thước Ống Hệ Mét – Inch (Ống Tròn Trơn)
Ký hiệu DN | Kích thước inch | Phi ngoài ống (OD) |
---|---|---|
DN10 | 3/8″ | ~ Ø 17 mm |
DN15 | 1/2″ | ~ Ø 21 mm |
DN20 | 3/4″ | ~ Ø 27 mm |
DN25 | 1″ | ~ Ø 34 mm |
DN32 | 1 1/4″ | ~ Ø 42 mm |
DN50 | 2″ | ~ Ø 60 mm |
7. Giới Thiệu Về Các Chuẩn Ren Phổ Biến
🔹 Ren BSPT (British Standard Pipe Tape)
BSPT = ren côn, tức là đường kính ren giảm dần từ đầu này sang đầu kia.
Ren BSPT được quy định theo tiêu chuẩn ISO 7-1.
Ký hiệu phổ biến: R, ví dụ: R 1/2, R 1/4.
🔹 Ren BSP (British Standard Pipe – UK)
Góc ren 55°, dạng ren thẳng, dùng nhiều tại VN (thiết bị châu Âu).
Ký hiệu: ví dụ G1/2".
🔹 Ren NPT (National Pipe Thread – USA)
Góc ren 60°, dạng côn, thường dùng với kết nối van, cảm biến.
Ký hiệu: ví dụ 1/2 – 14NPT.
🔹 Ren UNF – UNC – UNEF (Unified Thread – Mỹ, Anh, Canada)
UNF: bước mịn, độ chính xác cao, dùng lọc dầu.
UNC: bước thô, tháo lắp nhanh, chịu lực vừa.
UNEF: bước cực mịn, dùng cho chi tiết mỏng.
Kết Luận
Việc nắm vững các chuẩn ren NPT, BSP, UNF, UNC, G và hệ mét là kỹ năng quan trọng trong lắp ráp, sửa chữa máy móc công nghiệp. Bài viết này giúp bạn dễ dàng quy đổi kích thước, đọc hiểu ký hiệu, và ứng dụng chính xác trong từng trường hợp thực tế.
👉 Đừng quên lưu lại bài viết để sử dụng khi cần hoặc chia sẻ cho đồng nghiệp cùng ngành!
Tham khảo thêm:
Viết bình luận